Có 2 kết quả:

会师 huì shī ㄏㄨㄟˋ ㄕ會師 huì shī ㄏㄨㄟˋ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collaborate
(2) to join forces
(3) to effect a junction

Từ điển Trung-Anh

(1) to collaborate
(2) to join forces
(3) to effect a junction